Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân dân



noun
people; country

[nhân dân]
people
TỠbáo này là tiếng nói của nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
This newspaper is the voice of the Ho Chi Minh City people
Hạnh phúc của nhân dân quan trá»ng hÆ¡n những lợi lá»™c riêng tÆ°
The welfare of the people comes before private concerns



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.